Nhãn hiệu : | Xe phun nước rửa đường 5 khối Dongfeng Euro 5 | |
Loại phương tiện : | Xe xitec (phun nước) | |
Thông số chung | ||
Trọng lượng bản thân : | 4205 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5000 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 9400 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7060 x 2180 x 2580 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 4200 x 1700 x 950/- | mm |
Chiều dài cơ sở : | 3800 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1750/1586 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ: | CY4BK151 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 3856 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 105 kW/ 2800 v/ph | |
Lốp xe | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04 | |
Lốp trước / sau: | 8.25R16 /8.25R16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén – thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén – thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Phần chuyên dụng | Bồn và xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. -Bồn được chế tạo từ vật liệu thép SS400, có độ dày 3-5mm -Bơm lưu lượng: 40 m3/h -Hệ thống phun nước trước và sau điều chỉnh góc phun bằng tay. -Súng phun cao áp phí sau xe, có sàn đứng. |
Tạm thời chưa có đánh giá.